Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp |
52130889 | Nguyễn Thị | An | 24/04/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130890 | Huỳnh Hoàng | Anh | 25/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130891 | Lê Đỗ Vân | Anh | 09/08/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130892 | Phạm Đức | Anh | 20/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130893 | Đoàn Đức | Bảo | 02/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130897 | Trần Thế | Châu | 11/10/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52132175 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 08/10/1990 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130894 | Lê Thị Mỹ | Chi | 13/09/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130895 | Phạm Mỹ Hoa | Chi | 12/05/1992 | Kon Tum | 52KTKD-1 |
52130896 | Dương Văn | Chiến | 25/03/1992 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130898 | Lương Thị | Chít | 03/02/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130899 | Nguyễn Thanh | Cửu | 20/09/1992 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130904 | Phan Thị Kiều | Dân | 08/04/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130900 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 20/07/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130905 | Trần Đức | Dưỡng | 18/08/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130901 | Ngô Thị Xuân | Dung | 18/05/1991 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130906 | Nguyễn Việt | Dũng | 20/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130902 | Nguyễn Minh | Duy | 16/02/1992 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130903 | Trương Tăng Bảo | Duy | 07/06/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130914 | Huỳnh Thái Vũ | Hân | 28/06/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130922 | Trần Thái Nguyên Phúc | Hậu | 13/07/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130921 | Lê Xuân Lệ | Hằng | 11/05/1991 | Ninh Thuận | 52KTKD-1 |
52130920 | Nguyễn Thị Thảo | Hạnh | 30/07/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130918 | Nguyễn Thị | Hà | 02/03/1992 | Nghệ An | 52KTKD-1 |
52130919 | Phạm Thị | Hà | 14/01/1992 | Gia Lai | 52KTKD-1 |
52130907 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 22/02/1991 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130908 | Hoàng Thị | Hoa | 03/03/1992 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130926 | Nguyễn Thị | Hồng | 25/07/1991 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130909 | Lê Thị | Hoài | 16/03/1992 | Hà Tĩnh | 52KTKD-1 |
52130910 | Huỳnh Huy | Hoàng | 26/10/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130923 | Nguyễn Chí | Hòa | 30/05/1987 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130924 | Nguyễn Thị | Hòa | 01/10/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130915 | Ngô Thị Mỹ | Hương | 24/10/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130916 | Võ Thị Thu | Hương | 30/03/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130917 | Nguyễn Thị | Hường | 30/10/1992 | Quảng Trị | 52KTKD-1 |
52130925 | Phạm Văn | Hóa | 19/01/1992 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130912 | Nguyễn Đình | Huấn | 14/05/1992 | Thái Bình | 52KTKD-1 |
52130913 | Nguyễn Kim | Huệ | 10/10/1990 | Hà Tĩnh | 52KTKD-1 |
52130927 | Lê Quang | Hùng | 25/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130928 | Nguyễn Chí | Hùng | 18/11/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130911 | Phan Khắc | Huy | 22/09/1991 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130930 | Nguyễn Đức | Khải | 02/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52131709 | Nguyễn Đăng | Khánh | 17/06/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130931 | Lê Phương Thiên | Kim | 18/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130936 | Mai Trúc | Lâm | 17/02/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130937 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 20/11/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130933 | Hoàng Thị Bích | Liên | 02/10/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130934 | Nguyễn Thị Mỹ | Liên | 31/03/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130932 | Trần Thị Thùy | Linh | 07/12/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130935 | Hà Thị | Long | 02/08/1992 | Hà Tĩnh | 52KTKD-1 |
52130938 | Nguyễn Thị Lê | Mai | 03/10/1992 | Quảng Nam | 52KTKD-1 |
52130939 | Nguyễn Hồng | Minh | 12/02/1990 | Đồng Nai | 52KTKD-1 |
52130940 | Lê Thị Trà | My | 21/11/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130941 | Nguyễn Thị Thùy | Mỹ | 16/03/1992 | Đắk Nông | 52KTKD-1 |
52130943 | Trần Thị Kim | Ngân | 18/10/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130944 | Nguyễn Lê | Ngạn | 15/07/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130942 | Nguyễn Thành | Nghĩa | 25/01/1992 | Tp Hồ Chí Minh | 52KTKD-1 |
52130945 | Trần Thị ánh | Ngọc | 17/07/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130946 | Nguyễn Nữ Tự | Nhiên | 04/06/1991 | Thừa Thiên-Huế | 52KTKD-1 |
52130948 | Cao Văn | Nhơn | 20/08/1992 | Quảng Ngãi | 52KTKD-1 |
52130949 | Trần | Nhứt | 07/01/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130947 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 24/09/1992 | Bình Định | 52KTKD-1 |
52130996 | Lê Thị | Điều | 10/03/1992 | Bình Định | 52KTKD-1 |
52130997 | Nguyễn Thanh | Định | 07/06/1992 | Quảng Bình | 52KTKD-1 |
52130998 | Trần Trí Việt | Đức | 01/11/1992 | Quảng Trị | 52KTKD-1 |
52130950 | Mai Thị | Nụ | 03/08/1990 | Thanh Hóa | 52KTKD-1 |
52130951 | Trương Thị Kiều | Oanh | 15/03/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130956 | Dương Tiến | Phát | 24/08/1992 | Quảng Ngãi | 52KTKD-1 |
52130952 | Nguyễn Đăng | Phong | 20/03/1992 | Bình Định | 52KTKD-1 |
52130955 | Lê Thị Thanh | Phượng | 17/06/1991 | Ninh Thuận | 52KTKD-1 |
52130953 | Mai Thị Minh | Phương | 20/02/1992 | Nghệ An | 52KTKD-1 |
52130954 | Võ Thị Trúc | Phương | 14/07/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130957 | Nguyễn Thị Thành | Phụng | 13/09/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130958 | Huỳnh Ái | Quyên | 29/03/1992 | Bình Định | 52KTKD-1 |
52130959 | Nguyễn Xuân | Quý | 19/11/1992 | Nghệ An | 52KTKD-1 |
52130960 | Đặng Thái | Sơn | 07/10/1992 | Nghệ An | 52KTKD-1 |
52130986 | Nguyễn Lê Thanh | Tân | 19/05/1991 | Quảng Trị | 52KTKD-1 |
52130987 | Hoàng Minh | Tánh | 17/03/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130968 | Nguyễn Thị | Thắm | 01/05/1992 | Quảng Nam | 52KTKD-1 |
52130969 | Nguyễn Hoàn | Thắng | 27/11/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52131676 | Nguyễn Đình | Thạnh | 19/08/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130966 | Lê Thị | Thảo | 06/10/1992 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130967 | Nguyễn Thu | Thảo | 10/06/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130961 | Cao Phan Lan | Thi | 21/07/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130962 | Nguyễn Thị Diễm | Thi | 16/09/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130964 | Thái Hoàng Minh | Thư | 22/10/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130963 | Lê Thị Kim | Thoa | 01/06/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130970 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 05/02/1991 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130965 | Trần Thị | Thương | 16/02/1992 | Bình Định | 52KTKD-1 |
52130971 | Võ Thị | Thỏa | 08/03/1992 | Quảng Ngãi | 52KTKD-1 |
52130972 | Cù Thị Thanh | Thúy | 13/05/1992 | Quảng Ngãi | 52KTKD-1 |
52130973 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 24/08/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130974 | Ngô Thị Ngọc | Tiền | 16/03/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130980 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 17/01/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130981 | Hà Thị Ngọc | Trân | 11/04/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130975 | Bùi Nữ Thư | Trang | 25/09/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130976 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 14/09/1992 | Hà Tĩnh | 52KTKD-1 |
52130977 | Nguyễn Thị | Trinh | 19/05/1992 | Nghệ An | 52KTKD-1 |
52130978 | Phạm Thị | Trinh | 24/06/1992 | Phú Yên | 52KTKD-1 |
52130979 | Lê Hoàng Ngọc | Trung | 23/02/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130982 | Phan Thạch | Trúc | 12/04/1980 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130983 | Trang Thị Diệp | Trúc | 19/08/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130984 | Nguyễn Phan Anh | Tuấn | 08/12/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130985 | Đỗ Văn | Tuấn | 11/11/1991 | Ninh Bình | 52KTKD-1 |
52130988 | Lê Thanh | Tùng | 20/10/1987 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130989 | Trần Phương Ngọc | Tú | 17/02/1992 | Bình Định | 52KTKD-1 |
52130992 | Nguyễn Thị | Vân | 23/09/1991 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130993 | Nguyễn Thị Ái | Vân | 27/04/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130990 | Trần Huỳnh Thúy Tường | Vi | 28/08/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130994 | Nguyễn Thế | Vũ | 02/01/1992 | Khánh Hòa | 52KTKD-1 |
52130991 | Lê Trọng Tường | Vy | 10/10/1992 | Đắk Lắk | 52KTKD-1 |
52130995 | Lộc Tồn | Xỉ | 15/11/1990 | Cao Bằng | 52KTKD-1 |
Home »
Danh sách lớp 52kd1
» Danh sách lớp 52kd1
Danh sách lớp 52kd1
Unknown | 25.8.11 | 0
nhận xét
DANH SÁCH LỚP 52KD1....
Related posts:
If you enjoyed this article just click here, or subscribe to receive more great content just like it.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét